"chế độ" meaning in Tiếng Việt

See chế độ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ [Huế], ʨe˧˥ ɗo˨˩˨ [Saigon], ʨe˩˩ ɗo˨˨ [Vinh], ʨe˩˩ ɗo̰˨˨ [Thanh-Chương], ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 制度.
  1. Hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế,… của xã hội.
    Sense id: vi-chế_độ-vi-noun-elOeSRVf Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Toàn bộ nói chung những điều quy định cần tuân theo trong một việc nào đó.
    Sense id: vi-chế_độ-vi-noun-5hs272uO Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 制度.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ phong kiến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ người bóc lột người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế,… của xã hội."
      ],
      "id": "vi-chế_độ-vi-noun-elOeSRVf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ ăn uống của người bệnh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ khen thưởng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ quản lí xí nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ nói chung những điều quy định cần tuân theo trong một việc nào đó."
      ],
      "id": "vi-chế_độ-vi-noun-5hs272uO"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế độ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 制度.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ phong kiến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ người bóc lột người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế,… của xã hội."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ ăn uống của người bệnh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ khen thưởng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chế độ quản lí xí nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ nói chung những điều quy định cần tuân theo trong một việc nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế độ"
}

Download raw JSONL data for chế độ meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.